Chuyển bộ gõ


Vietnamese - Vietnamese Dictionary

Hiển thị từ 1681 đến 1800 trong 3244 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
ngoan ngoan đạo ngoan cố ngoan cường
ngoan ngoãn ngoang ngoảng ngoao ngoay ngoảy
ngoài ngoài cuộc ngoài da ngoài doanh
ngoài mặt ngoài miệng ngoài ra ngoài tai
ngoài trời ngoái ngoái cổ ngoáo
ngoáo ộp ngoáp ngoáy ngoé
ngoém ngoéo ngoạc ngoạch
ngoạch ngoạc ngoại ngoại ô ngoại đạo
ngoại động ngoại đường ngoại bang ngoại cảm
ngoại cảnh ngoại diên ngoại giao ngoại giả
ngoại giới ngoại hóa ngoại hạng ngoại hối
ngoại hương ngoại khóa ngoại khoa Ngoại khoa
ngoại kiều ngoại lai ngoại lỵ ngoại lệ
ngoại ngạch ngoại ngữ ngoại nhậm ngoại phụ
ngoại quốc ngoại tình ngoại tệ ngoại thành
ngoại thương ngoại tiếp ngoại trú ngoại trưởng
ngoại viện ngoại xâm ngoạm ngoạn cảnh
ngoạn mục ngoạn nguyệt ngoảnh ngoảy
ngoắc ngoắt ngoắt ngoéo ngoằn ngà ngoằn ngoèo
ngoằn ngoèo ngoặc ngoặc đơn ngoặc kép
ngoặc tay ngoặt ngoặt ngoẹo ngoẹo
ngoẻm ngoẻo ngoe ngoe ngoé
ngoe ngoe ngoe nguẩy ngoem ngoém ngoen ngoẻn
ngoeo ngoi ngoi ngóp ngon
ngon giấc ngon lành ngon mắt ngon miệng
ngon ngót ngon ngọt ngon xơi ngon ơ
ngong ngóng ngu ngu ý ngu đần
ngu độn ngu dân ngu dại ngu dốt
ngu hèn ngu muội ngu ngốc ngu ngơ
ngu si ngu tối ngu xuẩn nguây nguẩy

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.